Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn arise | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  arise  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn arise




Dịch: xuất hiện, phát sinh, nảy sinh
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc arise


Thì hiện tại tiếp diễn

I am arising



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am arising 
you
are arising 
he/she/it
is arising 
we
are arising 
you
are arising 
they
are arising 


Infinitive

arise









động từ bất quy tắc