Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn bear | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  bear  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn bear




Dịch: chịu đựng, cầm, mang, vác, chống đỡ, cầm vác, đựng, sinh sản, sinh lời
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc bear


Thì hiện tại tiếp diễn

I am bearing



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am bearing 
you
are bearing 
he/she/it
is bearing 
we
are bearing 
you
are bearing 
they
are bearing 


Infinitive

bear









động từ bất quy tắc