Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn eat | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  eat  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn eat




Dịch: ăn, ăn cơm, ăn mòn, ăn vào
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc eat


Thì hiện tại tiếp diễn

I am eating



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am eating 
you
are eating 
he/she/it
is eating 
we
are eating 
you
are eating 
they
are eating 


Infinitive

eat









động từ bất quy tắc