Learniv
▷ Thì quá khứ của hang | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  hang  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của hang




Dịch: treo lên, móc lên, máng lên
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc hang


Thì quá khứ

hung

hanged


[hʌŋ]
[hʌŋd]



Thì quá khứ

I
hanged; hung 
you
hanged; hung 
he/she/it
hanged; hung 
we
hanged; hung 
you
hanged; hung 
they
hanged; hung 


Infinitive

hang









động từ bất quy tắc