Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn abstain | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  abstain  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn abstain




Dịch: kiêng khem, kiêng, tiết chế

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên abstain

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am abstaining 
you
are abstaining 
he/she/it
is abstaining 
we
are abstaining 
you
are abstaining 
they
are abstaining 


Infinitive

abstain









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc