Learniv
▷ Tương lai accumulate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  accumulate  >  Tương lai


Tương lai accumulate




Dịch: tích lũy, tích lại, làm dồn lại, chất đống


Tương lai (Future)

I
will accumulate 
you
will accumulate 
he/she/it
will accumulate 
we
will accumulate 
you
will accumulate 
they
will accumulate 


Infinitive

accumulate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc