Learniv
▷ Thì quá khứ affront | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  affront  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ affront




Dịch: sự làm nhục

Thì quá khứ


/əˈfɹʌnt/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên affront

Thì quá khứ

I
affronted 
you
affronted 
he/she/it
affronted 
we
affronted 
you
affronted 
they
affronted 


Infinitive

affront









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc