Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn agitate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  agitate  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn agitate




Dịch: lay động, rung động, làm rung chuyển

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên agitate

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am agitating 
you
are agitating 
he/she/it
is agitating 
we
are agitating 
you
are agitating 
they
are agitating 


Infinitive

agitate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc