Learniv
▷ Hiện tại appoint | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  appoint  >  Hiện tại


Hiện tại appoint




Dịch: chỉ định, ấn định, phong, chỉ ra, bổ nhiệm, chọn

Hiện tại



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên appoint

Hiện tại (Present)

I
appoint 
you
appoint 
he/she/it
appoints 
we
appoint 
you
appoint 
they
appoint 


Infinitive

appoint









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc