Learniv
▷ Thì quá khứ ascertain | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  ascertain  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ ascertain




Dịch: tìm hiểu để biết chắc chắn, xác định rõ

Thì quá khứ


/ˌæsɚˈteɪnd/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên ascertain

Thì quá khứ

I
ascertained 
you
ascertained 
he/she/it
ascertained 
we
ascertained 
you
ascertained 
they
ascertained 


Infinitive

ascertain









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc