Learniv
▷ Thì quá khứ console | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  console  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ console




Dịch: an ủi, vỗ về, giải khuây, làm nguôi lòng

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên console

Thì quá khứ

I
consoled 
you
consoled 
he/she/it
consoled 
we
consoled 
you
consoled 
they
consoled 


Infinitive

console









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc