Learniv
▷ Thì quá khứ cover | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  cover  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ cover




Dịch: bịt, bao hàm, bao bọc, bảo hộ, bao trùm, bao, bao phủ, che, đậy

Thì quá khứ


/ˈkʌvə(ɹ)d/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên cover

Thì quá khứ

I
covered 
you
covered 
he/she/it
covered 
we
covered 
you
covered 
they
covered 


Infinitive

cover









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc