Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn cross | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  cross  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn cross




Dịch: bắt tréo, đi qua, vụt qua, lai giống, vượt qua, vượt, đặt chéo nhau, bắt chéo, quá trớn, vượt giới hạn

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên cross

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was crossing 
you
were crossing 
he/she/it
was crossing 
we
were crossing 
you
were crossing 
they
were crossing 


Infinitive

cross









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc