Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn disappear | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  disappear  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn disappear




Dịch: bay biến, biến mất, biến đi, biệt dạng

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên disappear

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was disappearing 
you
were disappearing 
he/she/it
was disappearing 
we
were disappearing 
you
were disappearing 
they
were disappearing 


Infinitive

disappear









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc