Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn fail | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  fail  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn fail




Dịch: thất bại, thiếu, đánh rớt, hỏng, phá sản, tàn tạ, thiếu sót, lỡ, hư, trượt, gãy đổ

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên fail

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am failing 
you
are failing 
he/she/it
is failing 
we
are failing 
you
are failing 
they
are failing 


Infinitive

fail









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc