Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn gather | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  gather  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn gather




Dịch: tập hợp, tụ hợp, gom lại, tập trung lại, họp lại

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên gather

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am gathering 
you
are gathering 
he/she/it
is gathering 
we
are gathering 
you
are gathering 
they
are gathering 


Infinitive

gather









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc