Learniv
▷ Hiện tại hoàn thành tiếp diễn indent | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  indent  >  Hiện tại hoàn thành tiếp diễn


Hiện tại hoàn thành tiếp diễn indent




Dịch: lõm vào

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên indent

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)

I
have been indenting 
you
have been indenting 
he/she/it
has been indenting 
we
have been indenting 
you
have been indenting 
they
have been indenting 


Infinitive

indent









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc