Learniv
▷ Thì quá khứ lose | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  lose  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ lose




Dịch: bại, mất, sút cân
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc lose


Thì quá khứ

lost


[lɒst]



Thì quá khứ

I
lost 
you
lost 
he/she/it
lost 
we
lost 
you
lost 
they
lost 


Infinitive

lose









động từ bất quy tắc