Learniv
▷ Tương lai mean | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  mean  >  Tương lai


Tương lai mean




Dịch: có ý, mang ý nghĩa, có nghĩa là, có ý nghĩa, nghĩa là
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc mean


Tương lai

I will mean



Tương lai (Future)

I
will mean 
you
will mean 
he/she/it
will mean 
we
will mean 
you
will mean 
they
will mean 


Infinitive

mean









động từ bất quy tắc