Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn oversee | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  oversee  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn oversee




Dịch: trông nom, quan sát, giám thị
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc oversee


Thì hiện tại tiếp diễn

I am overseeing



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am overseeing 
you
are overseeing 
he/she/it
is overseeing 
we
are overseeing 
you
are overseeing 
they
are overseeing 


Infinitive

oversee









động từ bất quy tắc