Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn reset | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  reset  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn reset




Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc reset


Thì hiện tại tiếp diễn

I am resetting



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am resetting 
you
are resetting 
he/she/it
is resetting 
we
are resetting 
you
are resetting 
they
are resetting 


Infinitive

reset









động từ bất quy tắc