Learniv
▷ Tương lai waylay | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  waylay  >  Tương lai


Tương lai waylay




Dịch: mai phục, rình, đợi để chặn
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc waylay


Tương lai

I will waylay



Tương lai (Future)

I
will waylay 
you
will waylay 
he/she/it
will waylay 
we
will waylay 
you
will waylay 
they
will waylay 


Infinitive

waylay









động từ bất quy tắc