Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn abide | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  abide  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn abide




Dịch: tôn trọng, tuân theo, chịu theo, trung thành với
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc abide


Thì hiện tại tiếp diễn

I am abiding



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am abiding 
you
are abiding 
he/she/it
is abiding 
we
are abiding 
you
are abiding 
they
are abiding 


Infinitive

abide









động từ bất quy tắc