Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn cling | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  cling  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn cling




Dịch: dính vào, bám vào, bấu víu, bám, bám víu, níu lấy
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc cling


Thì hiện tại tiếp diễn

I am clinging



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am clinging 
you
are clinging 
he/she/it
is clinging 
we
are clinging 
you
are clinging 
they
are clinging 


Infinitive

cling









động từ bất quy tắc