Learniv
▷ Thì quá khứ cling | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  cling  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ cling




Dịch: dính vào, bám vào, bấu víu, bám, bám víu, níu lấy
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc cling


Thì quá khứ

clung

clang *


[klɪŋ]
[klæŋ]


* Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương

Thì quá khứ

I
clung 
you
clung 
he/she/it
clung 
we
clung 
you
clung 
they
clung 


Infinitive

cling









động từ bất quy tắc