Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn aspire | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  aspire  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn aspire




Dịch: thiết tha, mong mỏi, khát khao

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên aspire

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am aspiring 
you
are aspiring 
he/she/it
is aspiring 
we
are aspiring 
you
are aspiring 
they
are aspiring 


Infinitive

aspire









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc