Learniv
▷ Thì quá khứ aspire | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  aspire  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ aspire




Dịch: thiết tha, mong mỏi, khát khao

Thì quá khứ


/əˈspaɪə(ɹ)/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên aspire

Thì quá khứ

I
aspired 
you
aspired 
he/she/it
aspired 
we
aspired 
you
aspired 
they
aspired 


Infinitive

aspire









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc