Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn assent | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  assent  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn assent




Dịch: đồng ý, tán thành

Tương lai tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên assent

Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be assenting 
you
will be assenting 
he/she/it
will be assenting 
we
will be assenting 
you
will be assenting 
they
will be assenting 


Infinitive

assent









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc