Learniv
▷ Thì quá khứ assent | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  assent  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ assent




Dịch: đồng ý, tán thành

Thì quá khứ


/əˈsɛntɪd/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên assent

Thì quá khứ

I
assented 
you
assented 
he/she/it
assented 
we
assented 
you
assented 
they
assented 


Infinitive

assent









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc