Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn contain | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  contain  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn contain




Dịch: đựng, bao hàm, bao quát, chứa, gồm

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên contain

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was containing 
you
were containing 
he/she/it
was containing 
we
were containing 
you
were containing 
they
were containing 


Infinitive

contain









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc