Learniv
▷ Thì quá khứ contain | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  contain  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ contain




Dịch: đựng, bao hàm, bao quát, chứa, gồm

Thì quá khứ


/kənˈteɪnd/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên contain

Thì quá khứ

I
contained 
you
contained 
he/she/it
contained 
we
contained 
you
contained 
they
contained 


Infinitive

contain









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc