Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn fasten | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  fasten  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn fasten




Dịch: thắt chặt, buộc chặt

Tương lai tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên fasten

Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be fastening 
you
will be fastening 
he/she/it
will be fastening 
we
will be fastening 
you
will be fastening 
they
will be fastening 


Infinitive

fasten









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc