Learniv
▷ Thì quá khứ fasten | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  fasten  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ fasten




Dịch: thắt chặt, buộc chặt

Thì quá khứ


/ˈfɑːsn̩d/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên fasten

Thì quá khứ

I
fastened 
you
fastened 
he/she/it
fastened 
we
fastened 
you
fastened 
they
fastened 


Infinitive

fasten









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc