Learniv
▷ Hiện tại quit | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  quit  >  Hiện tại


Hiện tại quit




Dịch: bỏ, từ bỏ, bỏ cuộc, bỏ việc, nghỉ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc quit


Hiện tại

I quit



Hiện tại (Present)

I
quit 
you
quit 
he/she/it
quits 
we
quit 
you
quit 
they
quit 


Infinitive

quit









động từ bất quy tắc