Learniv
▷ Thì quá khứ quit | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  quit  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ quit




Dịch: bỏ, từ bỏ, bỏ cuộc, bỏ việc, nghỉ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc quit


Thì quá khứ

quit

quitted


[kwɪt]
[kwɪtd]



Thì quá khứ

I
quitted; quit 
you
quitted; quit 
he/she/it
quitted; quit 
we
quitted; quit 
you
quitted; quit 
they
quitted; quit 


Infinitive

quit









động từ bất quy tắc