nuôi nấng, tăng lên, lên giọng, giơ, đề cao
phê chuẩn, phê qua, chuẩn qua
phá bằng, san bằng, phá trụi
hiện thực hóa, nhìn nhận ra, ngộ ra, biết ý
cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
nổi loạn, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
nhớ lại, triệu hồi, hồi tưởng, gọi về
lùi lại, lùi xa dần, rút nước dần
sửa lại cho ngay, sửa cho thẳng
giảm bớt, bớt, hạ, bỏ bớt, giảm, giảm xuống
phản chiếu, phản xạ, phản hồi
tự kiềm chế, cố nhịn, dằn lại, kiềm lại
bác lời, từ chối, khước từ, cự tuyệt
chiếm lại, lấy lại, thu hồi
đánh giá, nhìn, coi như, xem như
đăng kí, ghi vào sổ, vào sổ, đăng ký, đăng bạ, ghi danh, để ý, ghi nhận, nhận ra
ân hận, tiếc nuối, hối tiếc
phục hồi, cải tạo lại, cai nghiện
hoàn lại, trả lại, bồi hoàn, hoàn tiền, bồi
lặp lại, làm lại, nói lại
bác bỏ, từ chối, loại ra, chối bỏ, bác, đánh trượt, bác đơn
rất hạnh phúc có được, vui hưởng
làm thoải mái, thư giãn, làm bớt căng thẳng
làm nhẹ bớt, thả, giải thoát, giải phóng, phát hành, thả ra
từ bỏ, buông, không thừa nhận
giữ mãi vẻ gì đó, ở lại, còn mãi như thế nào
xá tội, hoãn, tha, đình lại, miễn thi hành
bỏ, tháo ra, loại bỏ, chuyển đi, dời đi, bỏ ra
đổi mới, hồi phục lại, làm mới lại, thay mới
phản đối, từ chối thừa nhận
cải tiến, đổi mới, nâng cấp
sắp xếp lại, tổ chức lại, cải tạo
sửa, sửa chữa, chữa, duy tu
khước từ, cự tuyệt, đẩy đi xa
báo, báo cáo, báo cáo về, tường thuật, bẩm
đại diện cho, tượng trưng
ngăn chặn, dập tắt, áp bức, đàn áp, dẹp yên
tìm hiểu, nghiên cứu, tìm kiếm, khảo cứu
căm ghét, bực tức, phẫn nộ
giữ, giữ chỗ trước, đặt chỗ, giữ gìn, dự trữ, dự phòng, giành, giành chỗ
kháng cự, cưỡng lại, chống chịu, chống chọi, chống cự
đáp lại, hồi đáp, phản ứng lại
nghỉ ngơi, giải lao, dưỡng thân
khôi phục lại, phục hồi, phục hồi lại, xây lại như cũ, phục
nén, cản trở, kiềm chế, ngăn trở, dằn lại, ngăn giữ
hồi tưởng lại, trở lại đường cũ
bản lược kê, quay về, trở về, quay trở lại, báo đáp, báo ơn
biểu hiện, tiết lộ, hé lộ
phản chiếu, phản xạ, dội lại, vang lại
tôn kính, sùng kính, kính trọng
đảo ngược, đảo nghịch, làm trái lại
duyệt, duyệt lãm, duyệt qua, ôn bài, xem lại
chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả
đọc lại, duyệt lại, ôn thi
suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại
tặng thưởng, ân thưởng, thưởng, đền ơn, báo đáp, ban thưởng, thưởng công
chỉnh lại, ngay ngắn lại, lấy lại cho thẳng, lấy lại cho ngay, sửa lại, chỉnh sửa lại, chỉnh đốn, chỉnh đốn lại, sửa sai, uốn nắn lại
súc, tráng, rửa sơ qua, rửa sơ
bôn ba, cuộc đi lang thang
quay, lăn, lộn vòng, bay quay tròn
hư, rục, tha hóa, mục ruỗng
khuấy động, đánh thức, khuya
điều khiển, thống trị, cai trị, cưỡi cổ
tiết kiệm, để dành, dành dụm, cứu nguy, cứu vãn
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, chăm sóc kỹ lưỡng
khám xét, lục lọc, kiếm, tìm, dò
tóm, nắm lấy, chiếm đoạt, bắt lấy, chộp, bạch đoạt, đoạt lấy, chiếm lấy, túm bắt, chộp lấy
chuyển, đổi chỗ, di chuyển, thay
làm nhăn, làm co lại, làm teo lại